中文 Trung Quốc
餐會
餐会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ăn tối Đảng
tiệc trưa
餐會 餐会 phát âm tiếng Việt:
[can1 hui4]
Giải thích tiếng Anh
dinner party
luncheon
餐末甜酒 餐末甜酒
餐桌 餐桌
餐桌轉盤 餐桌转盘
餐牌 餐牌
餐車 餐车
餐飲 餐饮