中文 Trung Quốc
餐車
餐车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toa ăn
ăn tối
餐車 餐车 phát âm tiếng Việt:
[can1 che1]
Giải thích tiếng Anh
dining car
diner
餐飲 餐饮
餐飲店 餐饮店
餐館 餐馆
餑 饽
餑餑 饽饽
餒 馁