中文 Trung Quốc
  • 餐桌轉盤 繁體中文 tranditional chinese餐桌轉盤
  • 餐桌转盘 简体中文 tranditional chinese餐桌转盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xoay khay trên bàn ăn
  • Lazy Susan
餐桌轉盤 餐桌转盘 phát âm tiếng Việt:
  • [can1 zhuo1 zhuan4 pan2]

Giải thích tiếng Anh
  • revolving tray on a dining table
  • lazy Susan