中文 Trung Quốc
餐巾
餐巾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khăn ăn
CL:張|张 [zhang1]
餐巾 餐巾 phát âm tiếng Việt:
[can1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
napkin
CL:張|张[zhang1]
餐巾紙 餐巾纸
餐廳 餐厅
餐會 餐会
餐桌 餐桌
餐桌轉盤 餐桌转盘
餐桌鹽 餐桌盐