中文 Trung Quốc
頭疼
头疼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhức đầu
頭疼 头疼 phát âm tiếng Việt:
[tou2 teng2]
Giải thích tiếng Anh
headache
頭痛 头痛
頭痛欲裂 头痛欲裂
頭痛醫頭 头痛医头
頭癬 头癣
頭皮 头皮
頭皮屑 头皮屑