中文 Trung Quốc
  • 頭癬 繁體中文 tranditional chinese頭癬
  • 头癣 简体中文 tranditional chinese头癣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • favus của da đầu (bệnh da)
頭癬 头癣 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 xuan3]

Giải thích tiếng Anh
  • favus of the scalp (skin disease)