中文 Trung Quốc
頭痛醫頭
头痛医头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều trị các triệu chứng
phản ứng (chứ không phải chủ động)
頭痛醫頭 头痛医头 phát âm tiếng Việt:
[tou2 tong4 yi1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
to treat the symptoms
reactive (rather than proactive)
頭痛醫頭,腳痛醫腳 头痛医头,脚痛医脚
頭癬 头癣
頭皮 头皮
頭盔 头盔
頭目 头目
頭破血流 头破血流