中文 Trung Quốc
  • 頭獎 繁體中文 tranditional chinese頭獎
  • 头奖 简体中文 tranditional chinese头奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giải nhất
頭獎 头奖 phát âm tiếng Việt:
  • [tou2 jiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • first prize