中文 Trung Quốc
頭獎
头奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải nhất
頭獎 头奖 phát âm tiếng Việt:
[tou2 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
first prize
頭疼 头疼
頭痛 头痛
頭痛欲裂 头痛欲裂
頭痛醫頭,腳痛醫腳 头痛医头,脚痛医脚
頭癬 头癣
頭皮 头皮