中文 Trung Quốc
頭暈
头晕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chóng mặt
頭暈 头晕 phát âm tiếng Việt:
[tou2 yun1]
Giải thích tiếng Anh
dizzy
頭暈目眩 头晕目眩
頭暈眼花 头晕眼花
頭暈腦漲 头晕脑涨
頭朝下 头朝下
頭期款 头期款
頭條 头条