中文 Trung Quốc
頭朝下
头朝下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu xuống
lộn ngược
頭朝下 头朝下 phát âm tiếng Việt:
[tou2 chao2 xia4]
Giải thích tiếng Anh
head down
upside down
頭期款 头期款
頭條 头条
頭條新聞 头条新闻
頭版 头版
頭牌 头牌
頭獎 头奖