中文 Trung Quốc
頭期款
头期款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền đặt cọc
頭期款 头期款 phát âm tiếng Việt:
[tou2 qi1 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
down payment
頭條 头条
頭條新聞 头条新闻
頭款 头款
頭牌 头牌
頭獎 头奖
頭疼 头疼