中文 Trung Quốc
飆汗
飙汗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ra mồ hôi profusely
飆汗 飙汗 phát âm tiếng Việt:
[biao1 han4]
Giải thích tiếng Anh
sweating profusely
飆漲 飙涨
飆車 飙车
飆風 飙风
飌 飌
飛 飞
飛來橫禍 飞来横祸