中文 Trung Quốc
  • 飆汗 繁體中文 tranditional chinese飆汗
  • 飙汗 简体中文 tranditional chinese飙汗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ra mồ hôi profusely
飆汗 飙汗 phát âm tiếng Việt:
  • [biao1 han4]

Giải thích tiếng Anh
  • sweating profusely