中文 Trung Quốc
頤指
颐指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt hàng với cằm
để chỉ ra những gì một muốn bằng cử chỉ mặt
頤指 颐指 phát âm tiếng Việt:
[yi2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
to order with the chin
to indicate what one wants by facial gesture
頤指氣使 颐指气使
頤指風使 颐指风使
頤養 颐养
頦 颏
頦 颏
頫 俯