中文 Trung Quốc
頦
颏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cằm
(được sử dụng trong chim tên) cổ họng
頦 颏 phát âm tiếng Việt:
[ke2]
Giải thích tiếng Anh
(used in bird names) throat
頫 俯
頬 頬
頭 头
頭一 头一
頭一回 头一回
頭上 头上