中文 Trung Quốc- 雨過天晴
- 雨过天晴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bầu trời xóa sau khi mưa
- Hy vọng mới sau một thời gian tai hại (thành ngữ)
- Mỗi đám mây có một lớp màng bạc (thành ngữ)
- Xem thêm 雨過天青|雨过天青 [yu3 guo4 tian1 qing1]
雨過天晴 雨过天晴 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- sky clears after rain
- new hopes after a disastrous period (idiom)
- every cloud has a silver lining (idiom)
- see also 雨過天青|雨过天青[yu3 guo4 tian1 qing1]