中文 Trung Quốc
領收
领收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chấp nhận (ưu tiên)
để nhận được
領收 领收 phát âm tiếng Việt:
[ling3 shou1]
Giải thích tiếng Anh
to accept (a favor)
to receive
領教 领教
領料 领料
領料單 领料单
領有 领有
領洗 领洗
領海 领海