中文 Trung Quốc
雞毛
鸡毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gà lông
CL:根 [gen1]
tầm thường
雞毛 鸡毛 phát âm tiếng Việt:
[ji1 mao2]
Giải thích tiếng Anh
chicken feather
CL:根[gen1]
trivial
雞毛店 鸡毛店
雞毛蒜皮 鸡毛蒜皮
雞湯 鸡汤
雞澤縣 鸡泽县
雞犬不寧 鸡犬不宁
雞犬升天 鸡犬升天