中文 Trung Quốc
雞湯
鸡汤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cổ gà
雞湯 鸡汤 phát âm tiếng Việt:
[ji1 tang1]
Giải thích tiếng Anh
chicken stock
雞澤 鸡泽
雞澤縣 鸡泽县
雞犬不寧 鸡犬不宁
雞珍 鸡珍
雞皮疙瘩 鸡皮疙瘩
雞眼 鸡眼