中文 Trung Quốc
雞毛店
鸡毛店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một quán trọ đơn giản với chỉ gà lông để ngủ trên
雞毛店 鸡毛店 phát âm tiếng Việt:
[ji1 mao2 dian4]
Giải thích tiếng Anh
a simple inn with only chicken feathers to sleep on
雞毛蒜皮 鸡毛蒜皮
雞湯 鸡汤
雞澤 鸡泽
雞犬不寧 鸡犬不宁
雞犬升天 鸡犬升天
雞珍 鸡珍