中文 Trung Quốc
  • 雞毛店 繁體中文 tranditional chinese雞毛店
  • 鸡毛店 简体中文 tranditional chinese鸡毛店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một quán trọ đơn giản với chỉ gà lông để ngủ trên
雞毛店 鸡毛店 phát âm tiếng Việt:
  • [ji1 mao2 dian4]

Giải thích tiếng Anh
  • a simple inn with only chicken feathers to sleep on