中文 Trung Quốc
領土
领土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãnh thổ
領土 领土 phát âm tiếng Việt:
[ling3 tu3]
Giải thích tiếng Anh
territory
領土完整 领土完整
領地 领地
領域 领域
領導 领导
領導人 领导人
領導層 领导层