中文 Trung Quốc
順口溜
顺口溜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến các mảnh tồi
phổ biến cụm từ lặp đi lặp lại như một rung leng keng
順口溜 顺口溜 phát âm tiếng Việt:
[shun4 kou3 liu1]
Giải thích tiếng Anh
popular piece of doggerel
common phrase repeated as a jingle
順和 顺和
順嘴 顺嘴
順嘴兒 顺嘴儿
順城 顺城
順城區 顺城区
順境 顺境