中文 Trung Quốc
順境
顺境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các trường hợp thuận lợi
順境 顺境 phát âm tiếng Việt:
[shun4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
favorable circumstances
順導 顺导
順差 顺差
順帶 顺带
順平縣 顺平县
順序 顺序
順序數 顺序数