中文 Trung Quốc
順和
顺和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhẹ nhàng
affable
順和 顺和 phát âm tiếng Việt:
[shun4 he2]
Giải thích tiếng Anh
gentle
affable
順嘴 顺嘴
順嘴兒 顺嘴儿
順坦 顺坦
順城區 顺城区
順境 顺境
順導 顺导