中文 Trung Quốc
韻緻
韵致
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Grace
tự nhiên quyến rũ
韻緻 韵致 phát âm tiếng Việt:
[yun4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
grace
natural charm
韻腳 韵脚
韻腹 韵腹
韻致 韵致
韻語 韵语
韻調 韵调
韻頭 韵头