中文 Trung Quốc
韻調
韵调
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vần điệu và âm
ngữ điệu
韻調 韵调 phát âm tiếng Việt:
[yun4 diao4]
Giải thích tiếng Anh
rhyme and tone
intonation
韻頭 韵头
響 响
響亮 响亮
響器 响器
響噹噹 响当当
響尾蛇 响尾蛇