中文 Trung Quốc
韻語
韵语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vần ngôn ngữ
韻語 韵语 phát âm tiếng Việt:
[yun4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
rhymed language
韻調 韵调
韻頭 韵头
響 响
響叮噹 响叮当
響器 响器
響噹噹 响当当