中文 Trung Quốc
  • 韻事 繁體中文 tranditional chinese韻事
  • 韵事 简体中文 tranditional chinese韵事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thơ dịp
  • tình hình thanh lịch
  • trong văn học, các cue cho một bài thơ
韻事 韵事 phát âm tiếng Việt:
  • [yun4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • poetic occasion
  • elegant situation
  • in literature, the cue for a poem