中文 Trung Quốc
韻文
韵文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu thơ
韻文 韵文 phát âm tiếng Việt:
[yun4 wen2]
Giải thích tiếng Anh
verse
韻書 韵书
韻母 韵母
韻白 韵白
韻緻 韵致
韻腳 韵脚
韻腹 韵腹