中文 Trung Quốc- 韻書
- 韵书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- có vần điệu từ điển
- truyền thống Trung Quốc từ điển ngữ âm với từ đã ra lệnh đầu tiên bởi bốn âm 四聲|四声 sau đó rhyme 韻|韵 (tức là trung gian phụ âm và trận chung kết)
韻書 韵书 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- rhyming dictionary
- traditional Chinese phonetic dictionary with words ordered first by four tones 四聲|四声 then rhyme 韻|韵 (i.e. medial consonant and final)