中文 Trung Quốc
韓媒
韩媒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phương tiện truyền thông Hàn Quốc
韓媒 韩媒 phát âm tiếng Việt:
[Han2 mei2]
Giải thích tiếng Anh
South Korean media
韓寒 韩寒
韓山師範學院 韩山师范学院
韓彥直 韩彦直
韓德爾 韩德尔
韓愈 韩愈
韓愛晶 韩爱晶