中文 Trung Quốc
韓圓
韩圆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hàn Quốc won (đơn vị tiền tệ)
韓圓 韩圆 phát âm tiếng Việt:
[Han2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
Korean won (unit of currency)
韓城 韩城
韓城市 韩城市
韓城縣 韩城县
韓寒 韩寒
韓山師範學院 韩山师范学院
韓彥直 韩彦直