中文 Trung Quốc
雞內金
鸡内金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gà diều lót
雞內金 鸡内金 phát âm tiếng Việt:
[ji1 nei4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
chicken gizzard lining
雞冠 鸡冠
雞冠 鸡冠
雞冠區 鸡冠区
雞同鴨講 鸡同鸭讲
雞塊 鸡块
雞奸 鸡奸