中文 Trung Quốc
雞冠區
鸡冠区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kê huyện 鸡西市 thành phố 雞西|鸡西 [Ji1 xi1], Heilongjiang
雞冠區 鸡冠区 phát âm tiếng Việt:
[Ji1 guan1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Jiguan district of Jixi city 雞西|鸡西[Ji1 xi1], Heilongjiang
雞冠花 鸡冠花
雞同鴨講 鸡同鸭讲
雞塊 鸡块
雞姦 鸡奸
雞婆 鸡婆
雞子兒 鸡子儿