中文 Trung Quốc
雝
雍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 雍 [yong1]
雝 雍 phát âm tiếng Việt:
[yong1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 雍[yong1]
雞 鸡
雞丁 鸡丁
雞內金 鸡内金
雞冠 鸡冠
雞冠區 鸡冠区
雞冠花 鸡冠花