中文 Trung Quốc
雜項
杂项
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
linh tinh
雜項 杂项 phát âm tiếng Việt:
[za2 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
miscellaneous
雜食 杂食
雜食動物 杂食动物
雜鹽 杂盐
雞 鸡
雞丁 鸡丁
雞內金 鸡内金