中文 Trung Quốc
雜食動物
杂食动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật ăn tạp
雜食動物 杂食动物 phát âm tiếng Việt:
[za2 shi2 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
omnivore
雜鹽 杂盐
雝 雍
雞 鸡
雞內金 鸡内金
雞冠 鸡冠
雞冠 鸡冠