中文 Trung Quốc
雜貨商
杂货商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bán hương liều
雜貨商 杂货商 phát âm tiếng Việt:
[za2 huo4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
grocer
雜貨店 杂货店
雜貨攤 杂货摊
雜費 杂费
雜遝 杂遝
雜配 杂配
雜錄 杂录