中文 Trung Quốc
雜配
杂配
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp
để lai
雜配 杂配 phát âm tiếng Việt:
[za2 pei4]
Giải thích tiếng Anh
to mix
to hybridize
雜錄 杂录
雜集 杂集
雜音 杂音
雜食 杂食
雜食動物 杂食动物
雜鹽 杂盐