中文 Trung Quốc
  • 雜貨攤 繁體中文 tranditional chinese雜貨攤
  • 杂货摊 简体中文 tranditional chinese杂货摊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gian hàng bán hàng hoá khác nhau
雜貨攤 杂货摊 phát âm tiếng Việt:
  • [za2 huo4 tan1]

Giải thích tiếng Anh
  • stall selling various goods