中文 Trung Quốc
鞚
鞚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bridle
đai cỏng
鞚 鞚 phát âm tiếng Việt:
[kong4]
Giải thích tiếng Anh
bridle
reins
鞝 鞝
鞝 鞝
鞝鞋 鞝鞋
鞠 鞠
鞠 鞠
鞠躬 鞠躬