中文 Trung Quốc
鞠
鞠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Ju
鞠 鞠 phát âm tiếng Việt:
[Ju1]
Giải thích tiếng Anh
surname Ju
鞠 鞠
鞠躬 鞠躬
鞠躬盡力 鞠躬尽力
鞠躬盡瘁,死而後已 鞠躬尽瘁,死而后已
鞡 鞡
鞣 鞣