中文 Trung Quốc
鞝鞋
鞝鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để duy nhất một giày
cũng là tác giả 上鞋 [shang4 xie2]
鞝鞋 鞝鞋 phát âm tiếng Việt:
[shang4 xie2]
Giải thích tiếng Anh
to sole a shoe
also written 上鞋[shang4 xie2]
鞞 鞞
鞠 鞠
鞠 鞠
鞠躬盡力 鞠躬尽力
鞠躬盡瘁 鞠躬尽瘁
鞠躬盡瘁,死而後已 鞠躬尽瘁,死而后已