中文 Trung Quốc
革囊
革囊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ví da
hình. cơ thể con người
革囊 革囊 phát âm tiếng Việt:
[ge2 nang2]
Giải thích tiếng Anh
leather purse
fig. human body
革履 革履
革故鼎新 革故鼎新
革新 革新
革職 革职
革蘭氏 革兰氏
革蘭氏染色法 革兰氏染色法