中文 Trung Quốc
革履
革履
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
da (giày)
hình. Phía tây ăn mặc
革履 革履 phát âm tiếng Việt:
[ge2 lu:3]
Giải thích tiếng Anh
leather (shoes)
fig. Western dress
革故鼎新 革故鼎新
革新 革新
革新能手 革新能手
革蘭氏 革兰氏
革蘭氏染色法 革兰氏染色法
革蘭氏陰性 革兰氏阴性