中文 Trung Quốc
  • 革新 繁體中文 tranditional chinese革新
  • 革新 简体中文 tranditional chinese革新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đổi mới
  • đổi mới
革新 革新 phát âm tiếng Việt:
  • [ge2 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • to innovate
  • innovation