中文 Trung Quốc
革新
革新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đổi mới
đổi mới
革新 革新 phát âm tiếng Việt:
[ge2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to innovate
innovation
革新能手 革新能手
革職 革职
革蘭氏 革兰氏
革蘭氏陰性 革兰氏阴性
革蘭陽 革兰阳
革蘭陽性 革兰阳性