中文 Trung Quốc
革出山門
革出山门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để excommunicate (từ một tu viện Phật giáo)
革出山門 革出山门 phát âm tiếng Việt:
[ge2 chu1 shan1 men2]
Giải thích tiếng Anh
to excommunicate (from a Buddhist monastery)
革出教門 革出教门
革吉 革吉
革吉縣 革吉县
革命先烈 革命先烈
革命家 革命家
革命性 革命性