中文 Trung Quốc
  • 面臨困難 繁體中文 tranditional chinese面臨困難
  • 面临困难 简体中文 tranditional chinese面临困难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phải đối mặt với vấn đề
面臨困難 面临困难 phát âm tiếng Việt:
  • [mian4 lin2 kun4 nan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be faced with problems