中文 Trung Quốc
面臨困難
面临困难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phải đối mặt với vấn đề
面臨困難 面临困难 phát âm tiếng Việt:
[mian4 lin2 kun4 nan2]
Giải thích tiếng Anh
to be faced with problems
面色 面色
面色如土 面色如土
面試 面试
面試會 面试会
面談 面谈
面諛 面谀