中文 Trung Quốc
面試會
面试会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phỏng vấn (cho việc đánh giá của một ứng cử viên)
面試會 面试会 phát âm tiếng Việt:
[mian4 shi4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
interview (for the assessment of a candidate)
面談 面谈
面諛 面谀
面諭 面谕
面議 面议
面譽 面誉
面貌 面貌