中文 Trung Quốc
非裔
非裔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gốc Phi
非裔 非裔 phát âm tiếng Việt:
[Fei1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
of African descent
非要 非要
非規整 非规整
非親非故 非亲非故
非誠勿擾 非诚勿扰
非議 非议
非負數 非负数