中文 Trung Quốc
非物質文化遺產
非物质文化遗产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(UNESCO) Di sản văn hóa vô hình
非物質文化遺產 非物质文化遗产 phát âm tiếng Việt:
[Fei1 wu4 zhi4 Wen2 hua4 Yi2 chan3]
Giải thích tiếng Anh
(UNESCO) Intangible Cultural Heritage
非特 非特
非獨 非独
非獨立 非独立
非盈利 非盈利
非盈利的組織 非盈利的组织
非盈利組織 非盈利组织